☪☪☪VĂN HÓA HÀN QUỐC☪☪☪
1. HANBOK (한복)
Hanbok là một loại trang phục truyền thống của Hàn Quốc, thường thấy trên phim, ảnh và tivi.
Áo hanbok của phụ nữ gồm có một váy dài kiểu Trung Quốc và một áo vét kiểu Bolero. Áo nam giới gồm có một áo khoác ngắn jeogori (저고리) và quần baji (바지).
Cả hai bộ hanbok này đều có thể mặc với một áo choàng dài theo kiểu tương tự gọi là durumagi (두루마기). Ngày nay, người Hàn Quốc chủ yếu mặc hanbok vào các dịp lễ tết (Tết Trung thu, Tết Nguyên Đán) hoặc ngày cưới và tang lễ.
2. MÓN ĂN KIMCHI (김치) và BULGOGI (불고기)
Bulgogi có nghĩa là thịt nướng, là món ăn phổ biến của người Hàn Quốc. Bulgogi có thể được làm từ bất kỳ loại thịt nào, mặc dù thịt bò và thịt heo hay được dùng nhất.
Còn kimchi là món rau cải thảo muối có vị cay. Kimchi có thể được làm từ nhiều loại rau củ khác nhau, trong đó được sử dụng nhiều nhất là cải thảo và củ cải. Các loại rau được ngâm nước muối và rửa sạch. Sau khi để ráo nước, người ta trộn gia vị vào cải thảo và củ cải. Kim chi cung cấp ít calo và cholesterol nhưng lại giàu chất xơ, vì vậy người ta thường nói rằng ăn kimchi mỗi ngày khỏi cần đến bác sĩ.
Món ăn Bulgogi
3. HANGEUL (한글) - BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG HÀN QUỐC
Bảng chữ cái Hangeul được xây dựng từ thế kỷ 15 bởi hoàng đế Sejong, thời Joseon. Bảng chữ cái gồm 14 phụ âm và 10 nguyên âm. Sự kết hợp giữa phụ âm và nguyên âm hình thành nên âm tiết, do vậy bảng chữ cái hangeul có thể tạo thành hàng nghìn chữ và thể hiện bất kỳ âm điệu nào. Vì tương đối đơn giản và có số lượng giới hạn, hangeul rất dễ học. Nạn mù chữ hầu như không tồn tại ở Hàn Quốc nhờ bảng chữ cái dễ sử dụng này.
Ngày 9 tháng 10 hàng năm ở Hàn Quốc là ngày kỉ niệm sự ra đời của Hangeul.
4. JONGMYO JERYEAK (종묘제례악) - NHẠC TẾ LỄ JONGMYO
Vào ngày Chủ nhật đầu tiên của tháng Năm, hậu duệ của dòng tộc Jeonju Yi (전주이), hoàng tộc thời Joseon (1392-1910), làm lễ thờ cúng tổ tiên tại đền Jongmyo ở trung tâm thủ đô Seoul.
Mặc dù nghi lễ này được cử hành theo một nghi thức ngắn gọn rất nhiều so với trước đây, nhưng có tới 19 loại nhạc cụ cổ điển, bao gồm chùm chuông đá, chuông đồng, các loại trống, hòa nên âm thanh đặc biệt cho buổi lễ truyền thống.
5. MÚA MẶT NẠ TALCHUM
Mặt nạ, thường được gọi là tal (탈) trong tiếng Hàn Quốc, được làm từ giấy, gỗ, quả bầu khô, và lông. Hầu hết các loại mặt nạ đều phản ánh sắc thái và cấu trúc xương của gương mặt người Hàn, nhưng cũng có một số loại mặt nạ thể hiện khuôn mặt của các vị thần và con vật, bao gồm cả tả thực và tưởng tượng.
Hình dáng của các loại mặt nạ thường kỳ lạ và đã được cách điệu, vì Talchum – loại hình múa mặt nạ – thường được biểu diễn vào ban đêm, dưới ánh sáng của các đống lửa.
Múa mặt nạ về cơ bản là loại hình nghệ thuật dân gian phát triển tự nhiên trong thời Joseon, thời kỳ mà có ít sự phân biệt giữa giai cấp thống trị và thượng lưu trong xã hội với người dân thường.
6. VĂN HÓA - NGHỆ THUẬT (한국예술)
Người Hàn Quốc thể hiện tài năng của mình trong lĩnh vực âm nhạc và nghệ thuật. Nghệ sĩ violin Sarah Chang (사라장) đã ra album đầu tiên khi mới 9 tuổi. Một nghệ sĩ violin nổi danh khác người Hàn Quốc là Chung Kyung Hwa (정경화) đang giữ danh hiệu một trong những nghệ sĩ được chào đón nhất trên sân khấu quốc tế trong suốt 25 năm nay. Nghệ sĩ Soprano Jo Su Mi (조수미) được chỉ huy dàn nhạc tài ba Herbert von Karajan phát hiện và theo nhận định của ông Herbert thì chị có giọng hát thiên phú.
Trong thời kỳ hiện đại, rất nhiều nhóm nhạc của Hàn Quốc nổi tiếng khắp toàn thế giới. Không chỉ riêng âm nhạc mà còn cả diễn xuất trong nhiều phim bom tấn mang ý nghĩa nhân văn cao như: Hậu duệ mặt trời, Hạ cánh nơi anh,.... gắn liền với tên tuổi của các diễn viên trẻ tài năng.
Phim Hậu duệ mặt trời
7. CÁC NGHI LỄ TRƯỞNG THÀNH (관혼상제)
Ở Hàn Quốc, những giai đoạn mà mỗi người phải trải qua trong cuộc đời và đánh dấu những thay đổi cơ bản thường được gọi chung là Gwanhonsangje (관혼상제) nghĩa là Quan-Hôn-Tang-Tế, bao gồm lễ trưởng thành, lễ thành hôn, tang lễ và tế lễ tổ tiên.
Một đám cưới truyền thống
ಥ Lễ trưởng thành thường rất đơn giản. Các chàng trai trưởng thành cuộn mái tóc dài thành búi trên đỉnh đầu và được tặng một chiếc mũ truyền thống của dân tộc Hàn Quốc làm từ đuôi ngựa. Các cô gái trưởng thành tết tóc thành hai bím và cài vào tóc đồ trang sức được gọi là binyeo (비녀).
ಥ Lễ thành hôn được tổ chức tại gia đình cô dâu và vợ chồng mới cưới thường lưu lại hai hoặc ba ngày tại gia đình cô dâu trước khi trở vè nhà chú rể.
ಥ Tang lễ được cử hành rất cầu kỳ theo nghi thức truyền thống của Hàn Quốc. Thời gian để tang kéo dài trong hai năm, sau hàng loạt các nghi lễ cầu khấn.
ಥ Bên cạnh những nghi thức tang lễ cầu kỳ, người Hàn Quốc còn thực hiện nhiều nghi lễ thờ cúng khác liên quan giữa sự sống và cái chết.