CHI PHÍ KHI ĐI DU HỌC ÚC
Xứ sở Kangaroo luôn giữ vị trí trong TOP đầu của những đất nước đáng sống nhất trên thế giới theo bình chọn của OECD (Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế). Tính đến nay, Úc có đến 19 trường được xếp trong danh sách những trường đại học tốt nhất thế giới theo tạp chí uy tín Times Higher Education, có nền kinh tế phát triển mạnh, thu nhập bình quân đầu người cao (khoảng gần 80,000 AUD/năm).
Sở hữu nền giáo dục tiên tiến với những trường đại học hàng đầu thế giới, Úc cũng là quốc gia có số lượng du học sinh đông đảo. Tuy chi phí du học Úc cũng có đôi chút tương đương chi phí du học Anh, Mỹ,..., tùy thuộc vào địa điểm trường và thành phố bạn lựa chọn, nhưng việc Úc có cơ hội việc làm và chính sách định cư rộng mở khiến các bạn du học sinh đặc biệt chú ý tới.
Một số thành tựu đáng tự hào của nền giáo dục tại Úc
⚜ Top 10 quốc gia giáo dục tốt nhất thế giới năm 2018 theo U.S News bình chọn.
⚜ 7 trường đại học của Úc được xếp hạng trong top 200 trường đại học xuất sắc thế giới theo QS Stars.
⚜ 5 nhân vật đoạt Giải Nobel và 1 nhân vật đoạt Giải Fields trong các lĩnh vực.
⚜ Bằng cấp tại Úc cũng được công nhận trên toàn cầu.
⚜ Giáo dục tại Úc xếp thứ 5 về điểm hài lòng của sinh viên quốc tế.
Học phí |
Chi phí sinh hoạt |
17.000–43.000 AUD/năm |
300-2.000 AUD/tháng |
1. HỌC PHÍ
Các chương trình học tại Úc tùy thuộc vào từng thời điểm và chuyên ngành sẽ có mức học phí cụ thể như sau:
Chương trình học |
Học phí |
Chương trình Trung học |
6,000 – 30,000 AUD/năm |
Chương trình tiếng Anh |
12,000 –19,000 AUD/năm |
Khóa dự bị đại học và Khóa học chuyển tiếp |
9,000 –14,000 AUD/năm |
Chương trình Cao đẳng/Nghề |
5,000 – 20,000 AUD/năm |
Chương trình Cử nhân |
14,000 – 35,000 AUD/năm |
Chương trình sau Đại học |
15,000 – 36,000 AUD/năm |
2. CHI PHÍ SINH HOẠT
Chi phí sinh hoạt tại Úc khi sống tại trung tâm các thành phố lớn như thành phố Melbourne hay Sydney đều cao hơn rất nhiều so với những vùng khác như Adelaide, Brisbane, Perth, Hoabart hay Darwin … Tuy nhiên, phần lớn chi phí sinh hoạt này lại phụ thuộc việc bạn lập kế hoạch và thực hiện chi tiêu như thế nào. Có rất nhiều khoản tiền trong chi phí sinh hoạt mà bạn cần tính toán để cân bằng tài chính thật tốt.
2.1. Nhà ở
Đăng kí ở ký túc xá trong trường là một lựa chọn tiết kiệm và tiện lợi. Chi phí ở dạng này thường từ 320 – 1.000 đô la Úc/tháng. Bạn có thể đăng ký trực tiếp hoặc đăng ký online qua website nhà trường.
Nếu bạn muốn được tiếp xúc nhiều hơn với cuộc sống của người Úc thì ở homestay là lựa chọn sáng suốt. Đây là cách nhanh nhất và dễ dàng nhất để bạn có thể hòa nhập, tìm hiểu về văn hóa lối sống của người Úc. Theo hình thức này, ngoài chi phí thuê phòng thì cũng có thêm chi phí bữa ăn nếu bạn chọn hình thức ăn chung với chủ nhà. Tại trường bạn theo học chắc chắn sẽ có danh sách những gia đình sẵn lòng chào đón bạn tới sống. Chi phí thuê nhà khoảng 400 – 1.000 AUD/tháng.
Thuê một căn nhà lớn và ở chung cùng với những người bạn của mình tại trường đại học là phương án được đông đảo bạn học sinh, sinh viên lựa chọn. Về khoản thuê nhà này thì nó tương tự ở Việt Nam, khi thuê nhà bạn cũng cần phải đặt tiền cọc trước 1 tháng và phải trả trước tiền thuê nhà trong tháng đó. Các vật dụng sinh hoạt có lẽ các bạn sẽ phải tự mua sắm, chuẩn bị. Tổng chi phí thuê nhà sẽ rơi vào khoảng 300 – 1.300 đô la Úc/tháng.
Ngoài ra, các bạn du học sinh cũng có thể lựa chọn ở trong khu nhà trọ hoặc nhà khách. Tại đây, tất cả mọi người sẽ sử dụng chung không gian cũng như những tiện nghi sinh hoạt tại phòng bếp, phòng tắm, phòng khách. Chi phí cho hình thức ở này rơi vào khoảng từ 350 – 500 đô la Úc/tháng.
2.2. Điện thoại, internet
Giống như nhiều quốc gia khác, các bạn du học sinh cần tiến hành thanh toán cước phí điện thoại và Internet mỗi tháng đúng ký hạn. Mức giá cao hay thấp tùy thuộc vào gói dịch vụ và mức độ sử dụng của du học sinh. Theo đó, mức trung bình cho giá tiền cước điện thoại, internet của du học sinh Úc là khoảng 20 – 50 đô là Úc/tháng.
2.3. Bảo hiểm
Khi học tập tại Úc, các bạn du học sinh quốc tế bắt buộc phải có bảo hiểm, đây là quy định. Do đó, các bạn cũng cần chuẩn bị ra một khoản tiền cho việc mua bảo hiểm. Số tiền này sẽ tốn khoảng khoảng 450 đô la Úc.
2.4. Đi lại
Tại Úc, các thành phố lớn đều được trang bị các phương tiện đi lại công cộng vì diện tích các thành phố rất lớn cũng như đảm bảo việc di chuyển, đi lại cho người dân. Thường thì các phương tiện này sẽ áp dụng hình thức quẹt thẻ để trả tiền đi tàu, xe. Tùy thuộc vào quãng đường dài ngắn khác nhau thì sẽ có mức trừ tiền vào thẻ khác nhau, chứ không có một mức giá chung như xe bus tại Việt Nam. Mức giá sử dụng thẻ tại Melbourne rơi vào khoảng từ 250 AUD (loại nửa năm) đến 500 AUD (loại 1 năm).
Riêng đối với các bạn sinh viên, các bạn sẽ được hưởng những khoản ưu đãi nhiều hơn khi sử dụng các loại phương tiện này. Các bạn có thể tìm kiếm, tham khảo thông tin tại văn phòng sinh viên của trường đại học về cách thức thực hiện dịch vụ sao cho thuận tiện và rẻ nhất nhé.
>> Xem thêm Các phương tiện giao thông tại Úc
☞ HỖ TRỢ TỪ H&A
H&A thấu hiểu những khó khăn và vướng mắc của phụ huynh và học sinh trên lộ trình đi du học.
H&A luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.
Các dịch vụ hỗ trợ miễn phí từ H&A gồm:
✔Tư vấn du học miễn phí, giải pháp tiết kiệm
✔Tư vấn chọn trường, ngành học và khóa học phù hợp
✔Hỗ trợ nộp đơn xin nhập học, theo dõi tiến độ, nhận thư xác nhận từ trường
✔Tư vấn chỗ ở, ngân sách du học, hỗ trợ đặt vé máy bay, trang bị kỹ năng trước khi lên đường